|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F993B22B-74B1-4AAA-9853-2570BF476871 |
---|
005 | 202102011424 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381661 |
---|
035 | |a1456381661 |
---|
035 | |a1456381661 |
---|
039 | |a20241130082854|bidtocn|c20241130082342|didtocn|y20210201142428|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aKiều, Thị Thúy Quỳnh |
---|
110 | |bKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
245 | |aTập bài giảng môn Dịch nói có văn bản / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |atr. ; |c30cm. |
---|
653 | |aKỹ năng dịch |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDịch nói có văn bản |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119729
|
K. NN Pháp
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào