• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 DAV
    Nhan đề: Việt - Pháp từ điển = Vietnammien - Français Dictionnaire /

DDC 495.9223
Tác giả CN Đào, Đăng Vỹ
Nhan đề Việt - Pháp từ điển = Vietnammien - Français Dictionnaire / Đào Đăng Vỹ
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ túc
Thông tin xuất bản Sài Gòn : Nhà sách Nguyễn Trung, 1970
Mô tả vật lý 1464 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Français-Dictionnaire
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Từ điển song ngữ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển song ngữ
Thuật ngữ chủ đề Vietnammien-Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Môn học Tiếng Pháp
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000119921
000 00000nam#a2200000ui#4500
00161204
0021
004D9AF3FED-D4B3-4E42-8F8A-671E779A76CC
005202102041440
008081223s1970 vm| vie
0091 0
035|a1456384491
039|a20241130153340|bidtocn|c20210204144044|dhuongnt|y20210201142447|zhuongnt
0410 |afre
0411 |avie
044 |avm
08204|a495.9223|bDAV
1000 |aĐào, Đăng Vỹ
24510|aViệt - Pháp từ điển = Vietnammien - Français Dictionnaire / |cĐào Đăng Vỹ
250|aXuất bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ túc
260 |aSài Gòn : |bNhà sách Nguyễn Trung, |c1970
300 |a1464 tr. ; |c22 cm.
65007|aFrançais|vDictionnaire
65007|aTiếng Pháp|vTừ điển song ngữ
65007|aTiếng Việt|vTừ điển song ngữ
65007|aVietnammien|vTừ điển song ngữ
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTiếng Việt
690 |aTiếng Pháp
692 |aDictionnaire
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119921
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000119921 K. NN Pháp 495.9223 DAV Sách 1