|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D9AF3FED-D4B3-4E42-8F8A-671E779A76CC |
---|
005 | 202102041440 |
---|
008 | 081223s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384491 |
---|
039 | |a20241130153340|bidtocn|c20210204144044|dhuongnt|y20210201142447|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐào, Đăng Vỹ |
---|
245 | 10|aViệt - Pháp từ điển = Vietnammien - Français Dictionnaire / |cĐào Đăng Vỹ |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ túc |
---|
260 | |aSài Gòn : |bNhà sách Nguyễn Trung, |c1970 |
---|
300 | |a1464 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 07|aFrançais|vDictionnaire |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển song ngữ |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển song ngữ |
---|
650 | 07|aVietnammien|vTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119921 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119921
|
K. NN Pháp
|
495.9223 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào