|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DC7F736-B4CE-4826-A594-BA61A897F123 |
---|
005 | 202102041522 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782702497470 |
---|
035 | |a1456395197 |
---|
039 | |a20241202132513|bidtocn|c20210204152200|dmaipt|y20210201142900|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afre |
---|
082 | 04|a843.8|bGAB |
---|
100 | 1 |aGaboriau, Emile |
---|
245 | 10|aL'affaire Lerouge / |cÉmile Gaboriau |
---|
260 | |a[Paris] : |bLibrairie des Champs-Élysées, |c2003 |
---|
300 | |a478p. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114625
|
K. NN Pháp
|
843.8 GAB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào