|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4DFAC939-893E-4150-8EF6-4B2310F2895A |
---|
005 | 202102011447 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402153 |
---|
039 | |a20241129162507|bidtocn|c|d|y20210201144735|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | |a936.93|bPAT |
---|
245 | |aPatrimoine et vie collective / |cMinistère de la communauté française. Service de l'éducation permanente. |
---|
260 | |aBruxelles : |bMinistère de la communauté française, Service de l'Éducation permanente, |c2005 |
---|
300 | |a359 tr. : |b ill., carte ; |c20 cm. |
---|
650 | 00|aBelgium |
---|
650 | 10|aHistoric buildings|xConservation and restoration |
---|
650 | 10|aCultural property|xProtection |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aBỉ |
---|
653 | 0 |aBảo tồn |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114688 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114688
|
K. NN Pháp
|
936.93 PAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào