- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.1 MUN
Nhan đề: Vocabulaire commercial et économique 2 /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C50CE309-562E-41C6-ABEF-A8249C9B4ABC |
---|
005 | 202102011503 |
---|
008 | 081223s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789001335380 |
---|
035 | |a1456397205 |
---|
039 | |a20241201151524|bidtocn|c|d|y20210201150352|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bMUN |
---|
100 | 1 |aMunsters, Wil |
---|
245 | 10|aVocabulaire commercial et économique 2 / |cWil Munsters, Annemiek Geurts, P Fijma |
---|
260 | |aGroningen : |bWolters-Noordhoff, cop., |c1988 |
---|
300 | |a145p. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 1 |aFijma, P. |
---|
700 | 1 |aGeurts, Annemiek |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114343 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114343
|
K. NN Pháp
|
448.1 MUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|