|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0DE02AD0-7B9C-45BB-B084-CAE637F8812A |
---|
005 | 202102011516 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408906 |
---|
039 | |a20241129151129|bidtocn|c|d|y20210201151556|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Hà Giang |
---|
110 | |bKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
245 | |aTập bài giảng môn Tiếng Pháp du lịch 1 / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |atr. ; |c30cm. |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTiếng Pháp du lịch 1 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119746 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119746
|
K. NN Pháp
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào