|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7FD2D735-9DB2-43BE-99FB-8C72091C7406 |
---|
005 | 202102041434 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378129 |
---|
039 | |a20241130161201|bidtocn|c20210204143426|dhuongnt|y20210201151708|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Français / |cLê Phương Thanh |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hóa, |c1996 |
---|
300 | |a941 tr. ; |c16 cm. |
---|
650 | 00|aVietnamien|vDictionnaire |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114281 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114281
|
K. NN Pháp
|
|
495.9223 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào