|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BDDF6AE2-3260-4853-B011-6CBE8050BDD9 |
---|
005 | 202102041439 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405753 |
---|
039 | |a20241202154123|bidtocn|c20210204143926|dhuongnt|y20210201152625|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Anh |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt phổ thông / |cTrần Quang Anh, Nguyễn Hồng Ánh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a1184 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển |
---|
650 | 10|aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ Pháp Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Ánh |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114336 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114336
|
K. NN Pháp
|
443 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào