DDC
| 346.402 |
Nhan đề
| Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng = Terminologie contractuelle commune / Dịch: Nguyễn Minh Hằng... ; Nguyễn Minh Hằng hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Từ điển Bách Khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 735 tr. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Thuật ngữ hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Dictionnaire |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng dịch và hiệu đính |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(2): 000114748, 000114954 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05834DB4-0016-4A1D-BBD9-3B18E5D0A8AF |
---|
005 | 202102011534 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049005343 |
---|
035 | |a1456377787 |
---|
039 | |a20241202151830|bidtocn|c|d|y20210201153405|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.402|bCAC |
---|
245 | 00|aCác thuật ngữ hợp đồng thông dụng = Terminologie contractuelle commune / |cDịch: Nguyễn Minh Hằng... ; Nguyễn Minh Hằng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Từ điển Bách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a735 tr. ; |c23 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xThuật ngữ hợp đồng |
---|
653 | 0 |aHợp đồng |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Hằng|edịch và hiệu đính |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114748, 000114954 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114954
|
K. NN Pháp
|
|
346.402 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114748
|
K. NN Pháp
|
|
346.402 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào