|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19ECCE73-610F-4EB0-953A-FE1F92B628EA |
---|
005 | 202102041433 |
---|
008 | 081223s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2033200256 |
---|
020 | |a2033200280 |
---|
039 | |a20210204143352|bhuongnt|y20210201154952|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 04|a448|bPLU |
---|
110 | 2 |aLarousse |
---|
245 | 03|aLe plus petit larousse |
---|
260 | |aCanada : |bLarousse, |c1980 |
---|
300 | |a581 p. ; |c13 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|vdictionnaire|xPetit |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aLoại nhỏ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114627 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114627
|
K. NN Pháp
|
|
448 PLU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào