|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B09D1C82-C14A-45F2-9559-1A084823472D |
---|
005 | 202102041432 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a203301195X |
---|
020 | |a9782033011956 |
---|
039 | |a20210204143240|bhuongnt|y20210201161421|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a443|bPET |
---|
110 | 2 |aLarousse. |
---|
245 | 03|aLe petit Larousse illustré 1995 : |bEn couleurs 84.500 articles, 3.600 illustrations, 288 cartes |
---|
260 | |aParis : |bLarousse, |c1994 |
---|
300 | |a1784 p. : |bill. ; |c23 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|vDictionnaire|xEncyclopédie |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119922 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119922
|
K. NN Pháp
|
|
443 PET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào