|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6E42E41-A802-4C45-A97D-1222C0B83445 |
---|
005 | 202102041431 |
---|
008 | 081223s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2030201103 |
---|
035 | |a1456412339 |
---|
039 | |a20241129102413|bidtocn|c20210204143145|dhuongnt|y20210201162318|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a034|bPET |
---|
110 | 2 |aLibrairie Larousse |
---|
245 | 00|aPetit Larousse illustré 1980 |
---|
260 | |aParis : |bLibrairie Larousse, |c1972 |
---|
300 | |a1790 p. : |bill. ; |c23 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|vDictionaries |
---|
650 | 10|aFrançais|vEncyclopedias |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119919 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119919
|
K. NN Pháp
|
|
034 PET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào