|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58F5DAED-E8A7-4D30-B6F2-E44B3ED648F8 |
---|
005 | 202102020838 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782228909877 |
---|
035 | |a1456383599 |
---|
035 | |a1456383599 |
---|
035 | |a1456383599 |
---|
039 | |a20241129102143|bidtocn|c20241129101902|didtocn|y20210202083745|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a959.703|bJEN |
---|
100 | 1 |aJennings, Eric T. |
---|
245 | 13|aLa ville de l'éternel printemps : |bcomment Dalat a permis l'Indochine française / |cEric Thomas Jennings, Agathe Larcher-Goscha |
---|
260 | |aParis : |bPayot, |c2013 |
---|
300 | |a448p. : |bill. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử |bĐà lạt|xThuộc địa |
---|
653 | |aThuộc địa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐà lạt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 1 |aLarcher-Goscha, Agathe |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114444 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114444
|
K. NN Pháp
|
|
959.703 JEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào