|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD0DEB89-1921-4E98-8E5A-61B0362DE13D |
---|
005 | 202102020904 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3856371605 |
---|
035 | |a1456409669 |
---|
039 | |a20241202164627|bidtocn|c20210202090452|danhpt|y20210202090243|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a709.494|bART |
---|
245 | 10|aArts précieux, arts appliqués / |cEva-Maria Preiswerk-Lösel, Jürg A Meier, Katrin Roth-Rubi, Katia Guth-Dreyfus. |
---|
260 | |aDisentis :|bEditions Desertina,|c1991 |
---|
300 | |aVII, 291 p. :|bill. ;|c22 x 22 cm. |
---|
490 | |aArs Helvetica VIII : Arts et culture visuels en Suisse |
---|
650 | 00|aArtisanat d'art|bSuisse |
---|
650 | 10|aart décoratif suisse|xépoque des conquêtes romaines|y20e s |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật thủ công |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aThế kỷ 20 |
---|
653 | 0|aThụy sĩ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLitérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114999
|
K. NN Pháp
|
|
709.494 ART
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|