|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB099799-44E7-44C4-A41A-90AB24A3DCB3 |
---|
005 | 202102020906 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782872099917 |
---|
035 | |a1456402954 |
---|
039 | |a20241202163013|bidtocn|c|d|y20210202090616|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a364.4|bKIE |
---|
100 | 1 |aIntudi, Raoul Kienge-Kienge |
---|
245 | 13|aLe contrôle policier de la " délinquance " des jeunes à Kinshasa : |bUne approche ethnographique en criminologie / |cRaoul Kienge-Kienge Intudi |
---|
260 | |aLouvain-la-Neuve, Belgique : |bAcademia, |c2012 |
---|
300 | |a526 p. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTội phạm học|xThực thi pháp luật|xTrẻ vị thành niên |
---|
653 | 0 |aTrẻ vị thành niên |
---|
653 | 0 |aThực thi pháp luật |
---|
653 | 0 |aTội phạm học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114353 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114353
|
K. NN Pháp
|
364.4 KIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào