Tác giả CN
| Vũ, Hà Nguyên |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Linguistique Française 1 / Khoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| tr. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Tập bài giảng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Pháp |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119714 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4F909481-C39E-4E05-A69E-E922791ECBC1 |
---|
005 | 202102020948 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386047 |
---|
039 | |a20241202135620|bidtocn|c|d|y20210202094808|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aVũ, Hà Nguyên |
---|
110 | |bKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aLinguistique Française 1 / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |atr. ; |c30cm. |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
653 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119714 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119714
|
K. NN Pháp
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào