|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F70E0932-4EC3-4A41-B33F-AFAE71B93635 |
---|
005 | 202102021001 |
---|
008 | 081223s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2803604604 |
---|
020 | |a9782803604609 |
---|
035 | |a1456386506 |
---|
039 | |a20241202104417|bidtocn|c20210202100110|dhuongnt|y20210202100014|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamme, Rosinski-Van |
---|
245 | 10|aL'enfant des étoiles / |cRosinski-Van Hamme |
---|
260 | |aBruxelles : |bLe Lombard, |c1984 |
---|
300 | |a48 p. ; |c29 cm. |
---|
490 | |aThorgal 7 |
---|
650 | 07|aLittérature française|vBande dessinée |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119816 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119816
|
K. NN Pháp
|
|
741.5 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào