|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 735630A8-1070-4E91-A0D1-38F01B12461D |
---|
005 | 202102021011 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782020892087 |
---|
039 | |y20210202101106|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bEMM |
---|
100 | 1 |aEmmanuel, François |
---|
245 | 10|aL'enlacement : |brécit / |cFrançois Emmanuel |
---|
260 | |aParis : |bEditions du Seuil, |c2008 |
---|
300 | |a89p. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114150 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114150
|
K. NN Pháp
|
843 EMM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào