|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61290 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFB6B69E-E411-4F58-A108-65D10169B45A |
---|
005 | 202102021022 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2803607131 |
---|
020 | |a9782803607136 |
---|
035 | |a1456398217 |
---|
039 | |a20241201155244|bidtocn|c|d|y20210202102246|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamme, Rosinski-Van |
---|
245 | 10|aEntre terre et lumière / |cRosinski-Van Hamme |
---|
260 | |aBruxelles : |bLe Lombard, |c1996 |
---|
300 | |a48 p. : |biil. ; |c29 cm. |
---|
490 | |aThorga 13 |
---|
650 | 07|aLittérature française|vBande dessinée |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119823 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119823
|
K. NN Pháp
|
|
741.5 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào