|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6277 |
---|
008 | 040426s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521666619 |
---|
035 | |a45767063 |
---|
035 | ##|a45767063 |
---|
039 | |a20241208231653|bidtocn|c20040426000000|danhpt|y20040426000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bBUC |
---|
090 | |a418.0071|bBUC |
---|
100 | 1 |aBuck, Gary. |
---|
245 | 10|aAssessing listening /|cGary Buck. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2001. |
---|
300 | |axiii, 274 p. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aListening comprehension tests |
---|
650 | 17|aBài kiểm tra|xPhương pháp|xNghe hiểu|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu. |
---|
653 | 0 |aListening comprehension tests |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007023 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000061041 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007023
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 BUC
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:15-04-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào