|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5424C032-2C9A-4F0F-8549-B1A97897165E |
---|
005 | 202102021349 |
---|
008 | 081223s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a280010872X |
---|
020 | |a9782800108728 |
---|
035 | |a1456405048 |
---|
039 | |a20241202171310|bidtocn|c|d|y20210202134957|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bLAM |
---|
100 | 1 |aLambil, Willy,|d1936- |
---|
245 | 14|aLes Tuniques Bleues : |bRumberley / |cWilly Lambil ; Raoul Cauvin |
---|
260 | |aBelgique : |bDupuis, |c1979 |
---|
300 | |a46 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aNo 15 |
---|
650 | 07|aLittérature française|vBande dessinée |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | |aCauvin, Raoul|escénario |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119839 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119839
|
K. NN Pháp
|
741.5 LAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào