LCC
| PE1408 |
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Raimes, Ann, |
Nhan đề
| Keys for writers : a brief handbook / Ann Raimes. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin Co., c1996 |
Mô tả vật lý
| xii, 406 p. : ill. (some col.); 21 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp-Tiếng Anh-Tu từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008318 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6280 |
---|
005 | 202105271606 |
---|
008 | 040426s1996 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95076978 |
---|
020 | |a0395701112 |
---|
035 | |a34602154 |
---|
035 | ##|a34602154 |
---|
039 | |a20241209001219|bidtocn|c20210527160629|danhpt|y20040426000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.R16 1996 |
---|
082 | 04|a808.042|220|bRAI |
---|
100 | 1 |aRaimes, Ann,|d1938- |
---|
245 | 10|aKeys for writers :|ba brief handbook /|cAnn Raimes. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1996 |
---|
300 | |axii, 406 p. :|bill. (some col.);|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008318 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008318
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 RAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|