- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 445 BER
Nhan đề: Cours de la Sorbonne :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5935685B-09E9-476A-82BA-D4F40AA642A1 |
---|
005 | 202102021419 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a209033536x |
---|
035 | |a1456412549 |
---|
039 | |a20241129102958|bidtocn|c|d|y20210202141950|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bBER |
---|
100 | 1 |aBerchiche, Yasmina |
---|
245 | 10|aCours de la Sorbonne : |blangue et civilisation françaises / |cYasmina Berchiche, Martine Dubois, Reine Mimran |
---|
260 | |aParis : |bCle international, |c2000 |
---|
300 | |a72p ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 1 |aDubois, Martine |
---|
700 | 1 |aMimran, Reine |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119748
|
K. NN Pháp
|
445 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|