Tác giả TT
| Khoa tiếng Pháp |
Nhan đề
| Cú pháp tiếng Pháp / Khoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 137tr. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tập bài giảng |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119727 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B241B9F-53C2-4E94-890A-C8ADEEE635A9 |
---|
005 | 202102021426 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415953 |
---|
039 | |a20241201182126|bidtocn|c|d|y20210202142635|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
110 | |aKhoa tiếng Pháp|bTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 00|aCú pháp tiếng Pháp / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a137tr. ; |c30cm. |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119727 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119727
|
K. NN Pháp
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào