|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87D209B4-445D-4792-BD81-F17E09D6B2F8 |
---|
005 | 202102021437 |
---|
008 | 081223s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2803603365 |
---|
035 | |a1456394354 |
---|
039 | |a20241129135656|bidtocn|c20210202143708|danhpt|y20210202143155|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bDER |
---|
100 | 1 |aDerib |
---|
245 | 10|aL'eau de feu /. |n8 / |cDerib |
---|
260 | |aBruxelles :|bEd. du Lombard,|c1983 |
---|
300 | |a48 p. :|bill. en coul., couv. ill. en coul. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aBuddy Longway, 8 |
---|
650 | 10|aOuvrages pour la jeunesse|vBandes dessinées |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLitérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119880 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119880
|
K. NN Pháp
|
741.5 DER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào