|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6283 |
---|
005 | 202107141442 |
---|
008 | 040427s1997 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97133570 |
---|
020 | |a0134929438 |
---|
035 | |a35901487 |
---|
035 | ##|a35901487 |
---|
039 | |a20241125203305|bidtocn|c20210714143949|danhpt|y20040427000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aNX600.R4|bS73 1997 |
---|
082 | 04|a750|bSPO |
---|
100 | 1 |aSporre, Dennis J. |
---|
245 | 10|aReality through the arts /|cDennis J. Sporre. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1997 |
---|
300 | |a400 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aArts |
---|
650 | 00|aRealism in art |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa hiện thực|xNghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa hiện thực |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aRealism in art. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008341, 000011147 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008341
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
750 SPO
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000011147
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
750 SPO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào