DDC
| 448.64 |
Tác giả CN
| Boyer, Nicolas |
Nhan đề
| Le match de Thomas / Nicolas Boyer |
Thông tin xuất bản
| Paris : Hachette, cop., 2009 |
Mô tả vật lý
| 1 vol. (48 p.) : ill. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Bài đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Bài đọc |
Môn học
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119911 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 90C5A87C-D969-4033-89C0-238A9BAAD9A1 |
---|
005 | 202102021435 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011556813 |
---|
035 | |a1456385927 |
---|
039 | |a20241130154143|bidtocn|c|d|y20210202143517|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.64|bBOY |
---|
100 | 1 |aBoyer, Nicolas |
---|
245 | 13|aLe match de Thomas / |cNicolas Boyer |
---|
260 | |aParis : |bHachette, cop., |c2009 |
---|
300 | |a1 vol. (48 p.) : |bill. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119911
|
K. NN Pháp
|
448.64 BOY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào