|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98704519-19A6-427F-B07A-F8447235B712 |
---|
005 | 202102021453 |
---|
008 | 081223s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a280360518X |
---|
035 | |a1456410958 |
---|
039 | |a20241130175831|bidtocn|c20210202145341|danhpt|y20210202144120|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bDER |
---|
100 | 1 |aDerib |
---|
245 | 13|aLa robe noire. |n14 / |cDerib. |
---|
260 | |aBruxelles ; [Paris] : |bLe Lombard,|c1985 |
---|
300 | |a48 p. :|bill. en coul., couv. ill. en coul. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aBuddy Longway, |
---|
650 | 10|aOuvrages pour la jeunesse|vBandes dessinées |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLitérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119859
|
K. NN Pháp
|
741.5 DER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào