|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DDCAD83B-7087-4843-A9D3-13E308734DEC |
---|
005 | 202102021442 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130448259 |
---|
035 | |a1456411480 |
---|
039 | |a20241201180807|bidtocn|c|d|y20210202144250|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a440.9|bCER |
---|
100 | 1 |aCerquiglini, Bernard |
---|
245 | 10|aParis |
---|
260 | |aParis : |b PUF, |c1993 |
---|
300 | |a127p. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114227 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114227
|
K. NN Pháp
|
440.9 CER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào