|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B2BFAED-3947-4AB1-9CFB-669B0C725369 |
---|
005 | 202102021450 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782701155272 |
---|
035 | |a1456375358 |
---|
039 | |a20241129170320|bidtocn|c|d|y20210202145010|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a441|bROU |
---|
100 | 1 |aRouayrenc, Catherine |
---|
245 | 13|aLe français oral. |p2. L'organisation et la réalisation de l'énoncé oral / |cCatherine Rouayrenc |
---|
260 | |aParis : |bBelin, |c2010 |
---|
300 | |a270p. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ âm|xPhát âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114226
|
K. NN Pháp
|
|
441 ROU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào