|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66EE31F9-2659-4F01-8C1C-368863550B9A |
---|
005 | 202102021513 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782803604098 |
---|
035 | |a1456387035 |
---|
039 | |a20241129102932|bidtocn|c20210202151354|dhuongnt|y20210202150318|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bHUP |
---|
100 | 1 |aHuppen, Hermann,|d1938- |
---|
245 | 13|aLe Corps d'Algernon Brown / : |bLe corps d'algernon / |cHermann Huppen, Greg |
---|
260 | |aBruxelles : |bLombard, |c1995 |
---|
300 | |a48 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aComanche 10 |
---|
650 | 07|aLittérature française|vBande dessinée |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittéraire |
---|
700 | 1 |aGreg |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119800 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119800
|
K. NN Pháp
|
|
741.5 HUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào