DDC
| 741.5 |
Tác giả CN
| Hergé |
Nhan đề
| Les aventures de Tintin : Tintin et les picaros / Hergé. |
Thông tin xuất bản
| Belgique : Casterman, 1976 |
Mô tả vật lý
| 62 p. : ill. ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tintin |
Thuật ngữ chủ đề
| Bandes dessinées |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học Bỉ |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Littérature |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119889 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4CB92D5-E3CC-4D40-896C-03DE8698C65E |
---|
005 | 202102021503 |
---|
008 | 081223s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2203001232 |
---|
035 | |a1456379679 |
---|
039 | |a20241129141659|bidtocn|c|d|y20210202150351|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bHER |
---|
100 | 1 |aHergé|d1907-1983 |
---|
245 | 14|aLes aventures de Tintin : |bTintin et les picaros / |cHergé. |
---|
260 | |aBelgique :|bCasterman,|c1976 |
---|
300 | |a62 p. :|bill. ;|c31 cm. |
---|
490 | |aTintin |
---|
650 | 00|aBandes dessinées |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Bỉ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119889
|
K. NN Pháp
|
|
741.5 HER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào