|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 625 |
---|
005 | 202104061612 |
---|
008 | 031210s2002 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0631218033 (alk. paper) |
---|
035 | |a47126776 |
---|
035 | ##|a47126776 |
---|
039 | |a20241125210636|bidtocn|c20210406161237|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a417.7|221|bCHA |
---|
100 | 1|aChambers, J.K |
---|
245 | 14|aThe handbook of language variation and change /|cedited by J.K. Chambers, Peter Trudgill, and Natalie Schilling-Estes |
---|
260 | |aMalden, MA :|bBlackwell Publishers,|c2002 |
---|
300 | |axii, 807 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aErrata slip inserted. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aLinguistic change |
---|
650 | 00|aSociolinguistics |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xVariation |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
700 | 1 |aTrudgill, Peter |
---|
700 | 1 |aSchilling-Estes, Natalie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006504 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006504
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
417.7 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|