|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EAAD8F4-DD65-4E18-B44F-EE50F216BE7B |
---|
005 | 202102021531 |
---|
008 | 120619s1983 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2203312173 |
---|
035 | |a1456408151 |
---|
039 | |a20241130170300|bidtocn|c20210202153140|danhpt|y20210202152916|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a741.5|bMAR |
---|
100 | 1 |aMartin, Jacques. |
---|
245 | 10|aL'empereur de chine / |cJacques Martin. |
---|
260 | |aTournai :|bCasterman,|c1983 |
---|
300 | |a48 p. :|bchiefly col. ill. ;|c31 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học thiếu nhi|vTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119893 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119893
|
K. NN Pháp
|
741.5 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào