|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FDF4EBDE-20DB-41B5-871F-A9C11FFDBC52 |
---|
005 | 202102021556 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2803600404 |
---|
035 | |a1456377845 |
---|
039 | |a20241202130746|bidtocn|c|d|y20210202155631|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a741.5|bDER |
---|
100 | 1 |aDerib |
---|
245 | 10|aLa vengeance / |cDerib |
---|
260 | |aBruxelles : |bEd. du Lombard, |c1982 |
---|
300 | |a48 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
490 | |aBuddy longway 11 |
---|
650 | 07|aLittérature française|vBande dessinée |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittéraire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119852 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119852
|
K. NN Pháp
|
741.5 DER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào