|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 653309E3-B96C-4652-8ED8-2D72C525FD62 |
---|
005 | 202102030816 |
---|
008 | 120619s1968 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a220331205X |
---|
035 | |a1456410990 |
---|
039 | |a20241130163057|bidtocn|c|d|y20210203081626|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a741.5|bMAR |
---|
100 | 1 |aMartin, Jacques. |
---|
245 | 13|aLe tombeau étrusque / |cJacques Martin. |
---|
260 | |aTournai :|bCasterman,|c1968 |
---|
300 | |a48 p. :|bchiefly col. ill. ;|c31 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học thiếu nhi|vTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119825 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119825
|
K. NN Pháp
|
741.5 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào