- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 CAR
Nhan đề: Cambridge practice tests for first certificate 1 : Student's book /
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Carne, Paul |
Nhan đề
| Cambridge practice tests for first certificate 1 : Student's book / Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,1996 |
Mô tả vật lý
| vii, 110, [12] p. of plates :ill., forms, ports. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Examinations-Study guides. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Luyện thi tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Examinations |
Tác giả(bs) CN
| Hashemi, Louise |
Tác giả(bs) CN
| Thomas, Barbara |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(1): 000007196 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6291 |
---|
005 | 202106291020 |
---|
008 | 040427s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521498953 (pbk) |
---|
035 | |a316193318 |
---|
035 | ##|a1083169171 |
---|
039 | |a20241209091906|bidtocn|c20210629102019|dmaipt|y20040427000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarne, Paul |
---|
245 | 10|aCambridge practice tests for first certificate 1 : Student's book / |cPaul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c1996 |
---|
300 | |avii, 110, [12] p. of plates :|bill., forms, ports. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aLuyện thi tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
700 | 1 |aHashemi, Louise |
---|
700 | 1 |aThomas, Barbara |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000007196 |
---|
890 | |a1|b94|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007196
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|