|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6294 |
---|
008 | 040427s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408147 |
---|
039 | |a20241201183204|bidtocn|c20040427000000|danhpt|y20040427000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.49|bTƯC |
---|
090 | |a025.49|bTƯC |
---|
110 | 2 |aTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia. |
---|
245 | 10|aTừ khoá- từ chuẩn=|b Keywords- descriptors /|cTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia. |
---|
300 | |a1 đĩa CD. |
---|
650 | 00|aSubject headings, Vietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ khoá|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ khoá. |
---|
653 | 0 |aSubject headings. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000008360 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008360
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
025.49 TƯC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào