|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61490 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 46BD757D-5059-4886-B05D-4A712D453E0B |
---|
005 | 202403061108 |
---|
008 | 220601s2016 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781483344393 |
---|
035 | |a911240029 |
---|
039 | |a20241125213957|bidtocn|c20240306110927|dhuongnt|y20210204112533|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a658.049|bHIS |
---|
100 | 1 |aHisrich, Robert D. |
---|
245 | 10|aInternational entrepreneurship : |bstarting, developing, and managing a global venture / |cRobert D Hisrich |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aLos Angeles : |bSAGE, |c2016 |
---|
300 | |axiv, 426 p. ; |c24cm. |
---|
520 | |aCombining comprehensive coverage with a wide variety of real-life cases, International Entrepreneurship: Starting, Developing, and Managing a Global Venture gives entrepreneurs the tools they need to successfully launch international ventures in todays hypercompetitive world |
---|
650 | 0 |aInternational business enterprises |
---|
650 | 0 |aEntrepreneurship|xCase studies. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xKinh doanh |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKhởi nghiệp |
---|
692 | |aKhởi nghiệp xã hội |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(4): 000120152-4, 000140913 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140913thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120154
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.049 HIS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120153
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.049 HIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000120152
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.049 HIS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000140913
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.049 HIS
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|