• Sách
  • 491.78 TRB
    Giáo trình tiếng Nga qua báo chí =

DDC 491.78
Tác giả CN Trần, Quang Bình.
Nhan đề Giáo trình tiếng Nga qua báo chí = Русский язык в газетах / Trần Quang Bình.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003
Mô tả vật lý 185tr.; 23cm.
Tóm tắt Gồm 24 bài viết đề cập đến các chủ đề thường thấy trên các báo như chính trị, quan hệ ngoại giao, phát triển kinh tế, tài chính, tiền tệ, văn hóa, xã hội, thời tiết, thiên tai, thể thao, quân sự,... Đưa ra xấp xỉ 1000 đơn vị từ vựng thường gặp trên các mặt báo Nga giúp người học tiện theo dõi và quản lý lượng từ vựng sau mỗi bài học.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngôn ngữ báo chí-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ báo chí.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(8): 000111545, 000111551, 000111553, 000111555, 000111557, 000111559, 000111561, 000111563
000 00000cam a2200000 a 4500
00161491
0021
00434929432-CFB5-427B-93FC-73F0741E15C8
005202102041128
008100126s2003 vm| rus
0091 0
035|a1456407651
039|a20241202163730|bidtocn|c|d|y20210204112835|ztult
0410|arus|avie
044|avm
08204|a491.78|bTRB
090|a491.78|bTRB
1000 |aTrần, Quang Bình.
24510|aGiáo trình tiếng Nga qua báo chí =|bРусский язык в газетах /|cTrần Quang Bình.
260|aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2003
300|a185tr.;|c23cm.
520|aGồm 24 bài viết đề cập đến các chủ đề thường thấy trên các báo như chính trị, quan hệ ngoại giao, phát triển kinh tế, tài chính, tiền tệ, văn hóa, xã hội, thời tiết, thiên tai, thể thao, quân sự,... Đưa ra xấp xỉ 1000 đơn vị từ vựng thường gặp trên các mặt báo Nga giúp người học tiện theo dõi và quản lý lượng từ vựng sau mỗi bài học.
65017|aTiếng Nga|xNgôn ngữ báo chí|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgôn ngữ báo chí.
6530 |aGiáo trình.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(8): 000111545, 000111551, 000111553, 000111555, 000111557, 000111559, 000111561, 000111563
890|a8|c0|b2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000111553 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000111557 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 2
3 000111559 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 3
4 000111561 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 4
5 000111545 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 5
6 000111563 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 6
7 000111551 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 7
8 000111555 TK_Tiếng Nga-NG 491.78 TRB Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào