|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61496 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5BBBDFA1-0F00-474D-B98A-BCE317D7D981 |
---|
005 | 202112221418 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408154 |
---|
039 | |a20241129092637|bidtocn|c20211222141821|danhpt|y20210218103051|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.107|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Trung Quốc / |cKhoa tiếng Trung Quốc - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a645tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xNgôn ngữ|xVăn hóa|vKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học sinh viên |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000120133 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000120132 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120133
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120132
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|