DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Phùng, Thị Thanh Lâm |
Nhan đề
| Tên phố Hà Nội từ cuối thế kỷ XIX đến nay / Phùng Thị Thanh Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 400tr. : minh họa ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tên phố tại "không gian lõi" của đô thị Hà Nội trên địa bàn bốn quận Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai bà Trưng về phương thức, quy trình định danh và phân loại tên phố, đặc biệt là hệ thống các tên phố Hà Nội được đặt theo phương thức miêu tả và phương thức chuyển hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-Tên phố |
Từ khóa tự do
| Tên phố |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120128-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8FC0FDA4-FD36-43F9-A471-C597F6F99E4D |
---|
005 | 202102220852 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049947001 |
---|
035 | |a1456384772 |
---|
039 | |a20241202142938|bidtocn|c20210222085202|dtult|y20210218151352|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhùng, Thị Thanh Lâm |
---|
245 | 10|aTên phố Hà Nội từ cuối thế kỷ XIX đến nay / |cPhùng Thị Thanh Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a400tr. : |bminh họa ; |c21cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu tên phố tại "không gian lõi" của đô thị Hà Nội trên địa bàn bốn quận Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai bà Trưng về phương thức, quy trình định danh và phân loại tên phố, đặc biệt là hệ thống các tên phố Hà Nội được đặt theo phương thức miêu tả và phương thức chuyển hoá |
---|
650 | 17|aHà Nội|xTên phố |
---|
653 | 0 |aTên phố |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120128-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120128thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120128
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120129
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|