Nhan đề
| Bộ chuyển đổi tín hiệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhà D1 |
Địa chỉ
| 200P. Thiết bị - Công nghệ_D1(100): CDTH01-10, CDTH100, CDTH11-99 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61515 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 03C9F9F0-4C17-40FB-B812-8FC0F2BC84C3 |
---|
005 | 202102251455 |
---|
008 | 210225s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410750 |
---|
039 | |a20241203132830|bidtocn|c20210225145521|dhanulib|y20210224145957|ztult |
---|
245 | 00|aBộ chuyển đổi tín hiệu |
---|
653 | |aNhà D1 |
---|
852 | |a200|bP. Thiết bị - Công nghệ_D1|j(100): CDTH01-10, CDTH100, CDTH11-99 |
---|
890 | |a100|b5241|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
CDTH65
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
65
|
|
|
2
|
CDTH66
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
66
|
|
|
3
|
CDTH67
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
67
|
|
|
4
|
CDTH01
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
1
|
|
|
5
|
CDTH02
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
2
|
|
|
6
|
CDTH03
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
3
|
|
|
7
|
CDTH04
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
4
|
|
|
8
|
CDTH05
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
5
|
|
|
9
|
CDTH06
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
6
|
|
|
10
|
CDTH07
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
|
Thiết bị
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào