|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61525 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B2B1EC13-7279-4519-8E2C-596D0C06801A |
---|
005 | 202205300942 |
---|
008 | 220530s2018 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785883370877 |
---|
035 | |a1456397689 |
---|
039 | |a20241202153222|bidtocn|c20220530094240|danhpt|y20210304142715|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bKHA |
---|
100 | 1 |aХавронина С. А. |
---|
245 | 10|aПрактический курс русского языка для работников сервиса / |cС. А. Хавронина, Л. А. Харламова, И. В. Казнышкина |
---|
260 | |aМосква : |bРусский язык. Курсы, |c2018 |
---|
300 | |a304c. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aРусский язык |xУчебные издания для обслуживающего персонала |
---|
650 | 17|aTiếng Nga chuyên ngành|xDu lịch|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga du lịch |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aTiếng Nga du lịch 1 |
---|
692 | |aTiếng Nga du lịch 2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000120085-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120085thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000120085
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.7824 KHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000120086
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.7824 KHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào