|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6299 |
---|
005 | 202104021401 |
---|
008 | 040506s1980 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 79027207 |
---|
020 | |a0534007775 |
---|
035 | |a6040130 |
---|
035 | ##|a6040130 |
---|
039 | |a20241128110805|bidtocn|c20210402140158|danhpt|y20040506000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aHF5726|b.B24 1980 |
---|
082 | 04|a651.7|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarr,Doris Wilson,|d1923- |
---|
245 | 10|aCommunication for business, professional, and technical students /|cDoris W. Barr. |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aSan Francisco, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1980 |
---|
300 | |axv, 495 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCommercial correspondence |
---|
650 | 00|aCommunication in management |
---|
650 | 17|aKĩ năng giao tiếp|xThư tín thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aCommunication in management |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004196 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004196
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
651.7 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|