DDC
| 338.3 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thanh Nô |
Nhan đề
| Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang : Nghiên cứu / Đoàn Thanh Nô |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề cá-Kiên Giang-Ngư cụ |
Từ khóa tự do
| Ngư dân |
Từ khóa tự do
| Công cụ đánh bắt cá |
Từ khóa tự do
| Đánh cá |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000120331 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 88E4FD81-4ED5-42AA-8A56-935CA555CFE8 |
---|
005 | 202103081546 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043060201 |
---|
035 | |a1456401229 |
---|
039 | |a20241201181821|bidtocn|c20210308154652|dhuongnt|y20210308153051|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.3|bDON |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thanh Nô |
---|
245 | 10|aNgư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang : |bNghiên cứu / |cĐoàn Thanh Nô |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a277 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aNghề cá|bKiên Giang|xNgư cụ |
---|
653 | 0 |aNgư dân |
---|
653 | 0 |aCông cụ đánh bắt cá |
---|
653 | 0 |aĐánh cá |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120331 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120331
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
338.3 DON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào