- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 BAR
Nhan đề: Finite mathematics :
LCC
| QA39.2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Barnett, Raymond A. |
Nhan đề
| Finite mathematics : for business, economics, life sciences, and social sciences / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl Byleen. |
Nhan đề khác
| Finite mathematics. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ :Prentice Hall,©1999 |
Mô tả vật lý
| v, 578 p : ill. (some col.) ;25 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Biomathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Social sciences-Mathematics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội-Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Social sciences |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Biomathematics |
Tác giả(bs) CN
| Ziegler, Michael R. |
Tác giả(bs) CN
| Byleen, Karl. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010502 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4EFEA5C1-4F8B-482A-9828-8599C5383C3E |
---|
005 | 202103091029 |
---|
008 | 040618s1999 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95037473 |
---|
020 | |a0139325689 |
---|
035 | |a1456362256 |
---|
035 | ##|a32969889 |
---|
039 | |a20241209100014|bidtocn|c|d|y20210309102920|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.B367 1996 |
---|
082 | 04|a510|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarnett, Raymond A. |
---|
245 | 10|aFinite mathematics :|bfor business, economics, life sciences, and social sciences /|cRaymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl Byleen. |
---|
246 | 30|aFinite mathematics. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|c©1999 |
---|
300 | |av, 578 p : |bill. (some col.) ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 00|aBiomathematics |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xMathematics. |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aSocial sciences |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aBiomathematics |
---|
700 | 1 |aZiegler, Michael R. |
---|
700 | 1|aByleen, Karl. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010502
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
510 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|