|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 395AE9E8-10CA-4E1B-9AE1-A612FEFA81B9 |
---|
005 | 202103091406 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049944680 |
---|
035 | |a1456415224 |
---|
039 | |a20241203083427|bidtocn|c|d|y20210309140645|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Kim Ngọc |
---|
245 | 10|aVăn học Sơn La 1930-2018 : |bNghiên cứu / |cHoàng Kim Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a433 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|bSơn La|xNghiên cứu|y1930-2018 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aSơn La |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1930-2018 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120325
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào