|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E55C03F-D76D-4807-95FA-83C36C1F9DFD |
---|
005 | 202103091522 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049954856 |
---|
035 | |a1456408433 |
---|
039 | |a20241130085114|bidtocn|c|d|y20210309152229|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hoàng |
---|
245 | 10|aCa dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị / |cTrần Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aCa dao|bQuảng Bình|yThời kỳ kháng chiến |
---|
650 | 17|aCa dao|bQuảng Trị|yThời kỳ kháng chiến |
---|
650 | 17|aDân ca|bQuảng Bình|yThời kỳ kháng chiến |
---|
650 | 17|aDân ca|bQuảng Trị|yThời kỳ kháng chiến |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aQuảng Bình |
---|
653 | 0 |aQuảng Trị |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aThời kỳ kháng chiến |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120310
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào