• Sách
  • 398.809597 THA
    Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng :

DDC 398.809597
Nhan đề Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng : Song ngữ : Tày, Nùng - Việt / Hoàng Nam,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020
Mô tả vật lý 223 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Châm ngôn Việt Nam-Song ngữ Nùng - Việt
Thuật ngữ chủ đề Châm ngôn Việt Nam-Song ngữ Tày - Việt
Thuật ngữ chủ đề Thành ngữ Việt Nam-Song ngữ Nùng - Việt
Thuật ngữ chủ đề Thành ngữ Việt Nam-Song ngữ Tày - Việt
Thuật ngữ chủ đề Tục ngữ Việt Nam-Song ngữ Nùng - Việt
Thuật ngữ chủ đề Tục ngữ Việt Nam-Song ngữ Tày - Việt
Từ khóa tự do Châm ngôn
Từ khóa tự do Tục ngữ
Từ khóa tự do Song ngữ
Từ khóa tự do Thành ngữ
Từ khóa tự do Nùng - Việt
Từ khóa tự do Tày - Việt
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tuấn Cư
Tác giả(bs) CN Mã, Thế Vinh
Tác giả(bs) CN Hoàng, Choóng
Tác giả(bs) CN Hoàng, Nam
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000120302
000 00000nam#a2200000ui#4500
00161590
0021
00415FD2011-C837-40DB-8285-3B9154A5CBFB
005202103101514
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786047027750
035|a1456409873
039|a20241129133232|bidtocn|c20210310151436|dhuongnt|y20210310150228|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.809597|bTHA
24500|aThành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng : |bSong ngữ : Tày, Nùng - Việt / |cHoàng Nam,...
260 |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2020
300 |a223 tr. ; |c21 cm.
500 |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
65017|aChâm ngôn Việt Nam|xSong ngữ Nùng - Việt
65017|aChâm ngôn Việt Nam|xSong ngữ Tày - Việt
65017|aThành ngữ Việt Nam|xSong ngữ Nùng - Việt
65017|aThành ngữ Việt Nam|xSong ngữ Tày - Việt
65017|aTục ngữ Việt Nam|xSong ngữ Nùng - Việt
65017|aTục ngữ Việt Nam|xSong ngữ Tày - Việt
6530 |aChâm ngôn
6530 |aTục ngữ
6530 |aSong ngữ
6530 |aThành ngữ
6530 |aNùng - Việt
6530 |aTày - Việt
7000|aHoàng, Tuấn Cư
7000|aMã, Thế Vinh
7000|aHoàng, Choóng
7000|aHoàng, Nam
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120302
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000120302 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 398.809597 THA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào