|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15FD2011-C837-40DB-8285-3B9154A5CBFB |
---|
005 | 202103101514 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027750 |
---|
035 | |a1456409873 |
---|
039 | |a20241129133232|bidtocn|c20210310151436|dhuongnt|y20210310150228|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTHA |
---|
245 | 00|aThành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng : |bSong ngữ : Tày, Nùng - Việt / |cHoàng Nam,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aChâm ngôn Việt Nam|xSong ngữ Nùng - Việt |
---|
650 | 17|aChâm ngôn Việt Nam|xSong ngữ Tày - Việt |
---|
650 | 17|aThành ngữ Việt Nam|xSong ngữ Nùng - Việt |
---|
650 | 17|aThành ngữ Việt Nam|xSong ngữ Tày - Việt |
---|
650 | 17|aTục ngữ Việt Nam|xSong ngữ Nùng - Việt |
---|
650 | 17|aTục ngữ Việt Nam|xSong ngữ Tày - Việt |
---|
653 | 0 |aChâm ngôn |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aSong ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aNùng - Việt |
---|
653 | 0 |aTày - Việt |
---|
700 | 0|aHoàng, Tuấn Cư |
---|
700 | 0|aMã, Thế Vinh |
---|
700 | 0|aHoàng, Choóng |
---|
700 | 0|aHoàng, Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120302
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|